Có 1 kết quả:

千卡 qiān kǎ ㄑㄧㄢ ㄎㄚˇ

1/1

qiān kǎ ㄑㄧㄢ ㄎㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

kilocalorie (Kcal)

Bình luận 0